Lễ tạ ơn vui vẻ,Reign phát âm trong từ điển tiếng Anh

Tiêu đề: Giải thích cách phát âm của Reign trong từ điển tiếng Anh

Thân thể:

Reign là một từ tiếng Anh có cách phát âm được đánh dấu rõ ràng trong từ điển tiếng Anh. Bài viết này sẽ giới thiệu cách phát âm của từ và định nghĩa của nó trong từ điển để giúp người đọc hiểu và sử dụng từ tốt hơn.

1. Cách phát âm của Reign

Cách phát âm của Reign tương đối đơn giản, với phiên âm là /ˈreɪn/. Trong phát âm tiếng Anh, từ này được nhấn mạnh vào âm tiết đầu tiên, tức là “rei”, và cần chú ý đến hình dạng của lưỡi và miệng khi phát âm nó để đảm bảo phát âm đúng. Đồng thời, khi phát âm các từ liên tục, cần chú ý đến cách phát âm với các từ khác và sự thay đổi ngữ điệu.

2. Định nghĩa Reign trong từ điển

Từ Reign có nhiều nghĩa khác nhau, và các định nghĩa phổ biến như sau:

1. Thống trị: Cho biết sự cai trị hoặc quản lý của một vị vua, nhà lãnh đạo hoặc chế độ nhất định trong một thời kỳ nhất định. Ví dụ: “Thequeenreignedformanyyears.” (Nữ hoàng này đã cai trị trong nhiều năm.) )

2. Mức độ phổ biến: Nó có nghĩa là một ý tưởng, phong cách, xu hướng nhất định, v.v. chiếm ưu thế trong một khoảng thời gian nhất định. Ví dụ: “Thecompanyhasreignedinthemarketforyears.” (Công ty này đã thống trị thị trường trong nhiều năm.) )

3. Sự thống trị: Nó có nghĩa là một lực lượng nhất định, cảm xúc, v.vChristmas Big Bass Bonanza. chiếm vị trí thống trị hoặc có ảnh hưởng lớn hơn ở một khía cạnh nhất địnhThất Kiếm. Ví dụ: “Thestrongwindsreignedfordays.” (Gió mạnh chiếm ưu thế trong vài ngày.) )

3. Các cụm từ và câu ví dụ phổ biến của Reign

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng Reign, đây là một số cụm từ phổ biến và câu ví dụ:

1.ReignOver: cai trị, quản lý. Ví dụ: “Thekingreignedoverhiscountryformanyyears.” (Nhà vua cai trị đất nước của mình trong nhiều năm.) )

2.Reignin: Kiểm soát, kiềm chế. Ví dụ: “Shetriedtoreigninheremotionsafterhearingthenews.” (Sau khi nghe tin, cô ấy đã phải vật lộn để kiểm soát cảm xúc của mình.) )

3. Trị vìTối cao: Tối cao, thống trị. Ví dụ: “Theteamreignedsupremeinthechampionshipgame.” (Đội của họ thống trị chức vô địch.) )

Thứ tư, tóm tắt

Bài viết này mô tả cách phát âm của Reign và ý nghĩa của nó trong từ điển tiếng Anh. Bằng cách hiểu cách phát âm và nhiều nghĩa của từ, người đọc có thể hiểu và áp dụng từ tốt hơn. Đồng thời, thông qua các cụm từ phổ biến và câu ví dụ, bạn có thể nắm bắt tốt hơn cách sử dụng Reign. Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn đọc nắm bắt tốt hơn từ vựng tiếng Anh và nâng cao trình độ tiếng Anh của mình.

Posted In :
.com xo so
#1 rong bach kim
$2 craps blackhawk
£10 free no deposit casino uk
1 casino
1-hash
10 bai nhac tre hay nhat
10 casino